WebTranslation of "chim bồ câu" into English. pigeon, dove, pigeons are the top translations of "chim bồ câu" into English. Sample translated sentence: Vụ con chó và con chim bồ … WebBản dịch "chim công" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Nhưng dĩ nhiên, chim công cũng có thể bay. But, of course, the peacock can barely fly. Khi bị quấy rầy, chim …
Chim trong tiếng Anh
WebApr 14, 2024 · Gấu ông rất vui, xoa đầu gấu anh và bảo: - Cháu ngoan lắm! Cảm ơn cháu yêu! Gấu anh đưa quả lê thứ hai tặng mẹ. Mẹ cũng rất vui, ôm hôn gấu anh: - Con … WebApr 10, 2024 · Câu 14. Use the words/ phrases to make a full question and answer. Can/ bird/ fly? Trả lời: Cấu trúc: Can + S + V nguyên thể? - a bird: con chim - fly: bay => Can a bird fly? Tạm dịch: Một con chim có thể bay không? Câu 15. Use the words/ phrases to make a full question and answer. Can/ panda/ eat bamboo? brood capsule
Từ Vựng Các Con Vật Tiếng Anh Có Phiên Âm Cực Dễ …
WebPhép dịch "con chim" thành Tiếng Anh bird, birdie, birds là các bản dịch hàng đầu của "con chim" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi tỉnh dậy và thấy một con chim trong … Phép dịch "con chim đại bàng" thành Tiếng Anh . eagle là bản dịch của "con chim … Làm thế nào để bạn dịch "con chó toi" thành Tiếng Anh : cur. Câu ví dụ : Mất … Phép dịch "con chiên ghẻ" thành Tiếng Anh . black sheep là bản dịch của "con chiên … Web77 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loài Chim. babbler /’bæb (ə)lə/: chim khướu bee-eater /biːˈiːtər/: chim trảu blackbird /ˈblækbɜːrd/: chim hoét đen blue tit /bluːtɪt/: chim sẻ ngô bustard /ˈbʌstərd/: chim ô tác buzzard … WebTieng Anh Giao Tiep: A-Z. Education Học Tiếng Anh Cơ Bản. Education Learn English: Học tiếng Anh. Education Bucha học Tiếng Anh - English. Education Học Tiếng Anh & Luyện Nghe Nói. Education More ways to … cardon and usdoe